
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vinpocetin Compounds: Vinpocetine 10mg |
VD-13010-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
2 |
Vincotine Compounds: Biotine 5mg |
VD-13008-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
CimetIDin Compounds: CimetIDin hydroclorID tương đương CimetIDin base 300mg |
VD-12990-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Vincolin Compounds: Natri Citicolin tương đương với Citicolin 500mg |
VD-13007-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
5 |
Cammic Compounds: AcID tranexamic 250mg |
VD-12989-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Vinsalmol Compounds: Salbutamol sulfat tương ứng với Salbutamol 0,5mg |
VD-13011-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
7 |
Diclofenac Compounds: Diclofenac natri 75mg |
VD-12991-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
8 |
Propara Compounds: Cá ngựa, Đương qui, Dâm dương hoắc, Đỗ trọng, Xuyên khung, Long nhãn, Hoàng tinh, Thục địa, Đẳng sâm, Ngưu tất |
VD-13005-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Vitamin K Compounds: Menadion natribisulfit 5mg/ml |
VD-13014-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Adrenalin Compounds: Adrenalin 1mg/1ml |
VD-12988-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |