
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Salbutamol Compounds: Salbutamol 2 mg dưới dạng Salbutamol sulfat |
VD-13043-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
2 |
DNA-Gas Compounds: Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Phòng đẳng sâm, Mộc hương bắc, Ô tặc cốt, Cam thảo bắc |
V1592-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
3 |
Salbutamol Compounds: Salbutamol 4 mg dưới dạng Salbutamol sulfat |
VD-13044-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
4 |
Coxtumelo Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-13034-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
5 |
Oresol Compounds: Glucose khan, Natri clorID, Natri citrat dihydrat, Kali clorID |
VD-13042-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
6 |
Vinacla Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-13045-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
7 |
Unifolic Compounds: Sắt Fumarat 100mg, vitamin B9 350mcg, vitamin B12 7,5mcg |
VD-13031-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Saktil Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg |
VD-13030-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Mộc hoa trắng Compounds: Cao mộc hoa trắng 100mg |
V1590-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Levofloxacin Compounds: Levofloxacin 250mg |
VD-13029-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |