
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Coducipro 500 Compounds: Ciprofloxacin HCL tương đương 500mg Ciprofloxacin |
VD-13020-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
2 |
Acyclovir Compounds: Aciclovir 250mg |
VD-13018-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
ADNaphazolin - New Compounds: Naphazolin 8 mg, Natri ClorID 144 mg |
VD-13019-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
Optamix Compounds: Natri clorID 348mg (0,29%) |
VD-13022-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
Tussifast Compounds: dextromethorphan HBr 5mg, Clorpheniramin maleat 1,33mg, guaifenesin 50mg |
VD-13026-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
6 |
Phacolugel Compounds: nhôm phosphat gel 20% (12,38g, tương đương 2,476g nhôm phosphat) |
VD-13023-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
7 |
Terphamina Compounds: cao vỏ chiêu liêu 80mg, cao mềm cỏ sữa lớn lá 40mg |
VD-13025-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
8 |
Artesunat 50mg Compounds: Artesunat 50mg |
VD-12945-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Artemether 40mg Compounds: artemether 40mg/1ml |
VD-12942-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Arterakine Compounds: piperaquin phosphat 320mg, dihydroartemisinin 40mg |
VD-12944-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |