
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nước cất tiêm Compounds: Nước cất pha tiêm 5ml |
VD-13000-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
2 |
Novocain 3% Compounds: Procain hydroclorID 60mg |
VD-13002-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
Vinphacetam Compounds: Piracetam 1g/5ml |
VD-13009-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
FurocemID Compounds: FurosemID 20mg/2ml |
VD-12993-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
5 |
Kali clorID 10% Compounds: Kali ClorID 500mg |
VD-12995-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Glucose 30% Compounds: Glucose khan 1,5mg |
VD-12994-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
7 |
Lincomycin Compounds: Lincomycin 600mg (dạng Lincomycin hydroclorID) |
VD-12997-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
8 |
Nước cất tiêm Compounds: Nước cất pha tiêm 2ml |
VD-12999-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Propara Compounds: Paracetamol 150mg, lIDocain hydrroclorID 10mg |
VD-13004-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Dimedrol Compounds: Diphenhydramin hydroclorID 10mg |
VD-12992-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |