
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tataprovon Compounds: Acetaminofen 400 mg, Dextropropoxyphen HCl 65 mg |
VD-8975-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Mekomorivital F Compounds: L-leucine, L-isoleucine, L-lysine HCl, phenylalanine, L-threonine, L-valine, L-tryptophan, viamin B1, B2, PP, B6... |
VD-8944-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Kalecin 500 Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-8941-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Sodium chlorID 0,45% và glucose 5% Compounds: Sodium chlorID 0,45% và glucose 5% |
VD-8952-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Locimez 20 Compounds: Omeprazole pellet 8,5% (dạng vi hạt bao tan trong ruột) tương đương 20mg Omeprazole |
VD-8943-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Paracold Infants F Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-8950-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-8945-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Antituss Compounds: Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate, guaifenesin |
VD-8939-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Paracold 150 FLU Compounds: Paracetamol 150mg, Clorpheniramin maleat 1mg |
VD-8946-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Paracold Infants Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-8949-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |