LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Piracetam

Compounds: Piracetam 400mg

VD-9549-09 Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội
2

Lipirate 300

Compounds: Fenofibrat 300mg

VD-9546-09 Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội
3

Beauliver

Compounds: Cao mềm Thục địa, cao mềm đương quy, cao mềm xích thược, cao mềm bồ hoàng, cao mềm Quế tâm, cao mềm Can khương, cao mềm Cam thảo, cao mềm Hắc đậu

V1318-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8
4

Cephalexin PD 500mg

Compounds: Cephalexin 500mg

VD-9496-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
5

Fudcime 200mg

Compounds: Cefixim 200mg

VD-9507-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
6

Oricandy 250 mg

Compounds: Cephalexin 250mg

VD-9527-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
7

Ascoject 100

Compounds: AcID ascorbic 100mg/2ml

VD-9581-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Viên hạ áp gsp- 1

Compounds: cao khô hồng linh chi 250mg, cao khô hoa hòe 125mg, cao khô ngưu tất 125mg

VD-9595-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Ceftume 750

Compounds: Cefuroxim natri (tương đương 750mg Cefuroxim)

VD-9584-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
10

Hormedi 40

Compounds: tri sucinat tương ứng với 40 mg methyl prednisolon

VD-9589-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)