
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tifandin Compounds: Ketoprofen 50mg, Adiphenin hydroclorID 25mg, Diphenhydramin hydroclorID 10mg |
VD-9563-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Tamifacxim 125 Compounds: Cefaclor 125mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 131mg) |
VD-9562-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Savi metformin 850 Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-9555-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Savi Amlod 5 Compounds: Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin |
VD-9553-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Savi Prolol 10 Compounds: Bisoprolol fumarat 10,0 mg |
VD-9559-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Savi Paracetamol KIDs Compounds: Paracetamol 250mg, AcID ascorbic 75 mg |
VD-9558-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Savi Paracetamol 650 Compounds: Paracetamol 650mg |
VD-9556-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Savi Laprol 20 Compounds: Enalapril maleat 20mg |
VD-9554-09 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Amlodipin Compounds: Amlodipin besylat 6,93mg tương đương với 5mg Amlodipin |
VD-9540-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Ofloxacin SK Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-9547-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |