LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

PancIDol Extra

Compounds: Paracetamol 500mg; Cafein 30mg

VD-9617-09 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
2

Cecoxibe 100mg

Compounds: Celecoxib 100mg

VD-9606-09 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
3

Alcixan

Compounds: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

VD-9602-09 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
4

Cefadroxil 250mg

Compounds: Cefadroxil 250mg (dạng Cefadroxil monohydrat)

VD-9607-09 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
5

Bisalaxyl

Compounds: Bisacodyl 5mg

VD-9596-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
6

Vitamin C 0,10g

Compounds: AcID ascorbic 100mg

VD-9601-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
7

Spiramycin 1.500.000 IU

Compounds: Spiramycin 1.500.000 IU

VD-9598-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
8

Spiramycin 3.000.000 I.U

Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU

VD-9599-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
9

Sulfathiazol 500mg

Compounds: Sulfathiazol 500mg

VD-9600-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
10

LIDocain 40

Compounds: LIDocain HCl 40mg/2ml

VD-9590-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)