LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Calci 500

Compounds: Calci lactat gluconat 2,94g, Calci carbonat 300mg

VD-9567-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
2

Atostine 20mg

Compounds: Atorvastatin calci tương ứng với Atorvastatin 20mg

VD-9566-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
3

Oa-green

Compounds: Sildenafil citrat tương đương với Sildenafil 50mg

VD-9574-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
4

Calci-Vitamin D3

Compounds: Calci (dưới dạng Calci carbonat) 600mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400IU

VD-9569-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
5

Calci C 1000

Compounds: Calci lactat gluconat 1000mg; Calci carbonat 327mg

VD-9568-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
6

Ciatic 20

Compounds: Tadalafil 20mg

VD-9571-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
7

Triobex

Compounds: Vitamin B1 115mg, Vitamin B6 115mg, Vitamin B12 50mcg

VD-9576-09 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)
8

Alimemazin 5mg

Compounds: Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

VD-9560-09 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
9

Amlodipine 5mg

Compounds: Amlodipin 5mg

VD-9561-09 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
10

Tiphallerdin

Compounds: Loratadin 10mg

VD-9564-09 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang