
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Egalive Compounds: L-ornithin L-Aspartat 150mg |
VD-9639-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Egopoxime 200 Compounds: Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil) |
VD-9625-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Omeprazol 20mg Compounds: Omeprazol (dạng hạt Omeprazol được bao tan trong ruột) 20mg |
VD-9615-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
PancIDol CF 500mg Compounds: Paracetamol 500mg, cafein 25mg, phenylephrine HCl 5mg |
VD-9616-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
TV-Omeprazol 20mg Compounds: Omeprazol (Dạng hạt Omeprazol được bao tan trong ruột) 20mg |
VD-9622-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Meloxicam 7,5mg Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-9611-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Oralexil Compounds: Cephalexin khan 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-9597-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Thiajects 100 Compounds: Thiamin hydroclorID 100mg/1ml |
VD-9592-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Ascoject 1000 Compounds: acID ascorbic 1000mg/5ml |
VD-9582-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
LIDenthyl 200 Compounds: Fenofibrat 200mg |
VD-9572-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |