
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ciprofloxacin SK Compounds: Ciprofloxacin HCl tương đương Ciprofloxacin base 500mg |
VD-9541-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Vitamin B1 100mg Compounds: Thiamin nitrat tương đương thiamin base 100mg |
VD-9550-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Vitamin PP Compounds: NicotinamID 50mg |
VD-9552-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason acetat 0,55mg tương đương với 0,5mg Dexamethason |
VD-9542-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
GliclazID 80 Compounds: GliclazID 80mg |
VD-9544-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Acetylcystein Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-9538-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Ambroxol- SK Compounds: Ambroxol HCl 30mg |
VD-9539-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Pefloxaxin SK Compounds: Pefloxacin mesilate dihydrate tương đương Pefloxacin 400mg |
VD-9548-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Lipirate 300 Compounds: Fenofibrat 300mg |
VD-9545-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Vitamin C500 Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-9551-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |