
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Spiramycin 1.500.000 UI | |
Tên thương mại | Spiramycin 1.500.000 UI |
Hợp chất | Spiramycin 1.500.000 UI |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10030-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Địa chỉ NSX | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |