Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Agimoti | |
| Tên thương mại | Agimoti |
| Hợp chất | DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | Viên nén |
| Số đăng kí thuốc | VD-24703-16 |
| DOT | 154 |
| Tên Nhà SX | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
| Địa chỉ NSX | Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 297/QĐ-QLD |

