
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Co-lutem Force Compounds: Artemether 80mg, lumefantrin 480mg |
VD-10369-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Venginol Compounds: Nystatin 100.000UI, MetronIDazol 200mg, Cloramphenicol 80mg, Dexamethasom acetat 0,5mg |
VD-10378-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Vicalen Compounds: Alendronat sodium trihydrate tương đương với Alendronic acID 70mg |
VD-10379-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Blacetyl Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-10366-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Co-lutem paediatric Compounds: Artemether 180mg, Lumefantrin 1080mg |
VD-10370-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Albendazol Compounds: Albendazol 400mg |
VD-10361-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Adrenoxyl 10mg Compounds: Carbazochrom 8,68mg) |
VD-10359-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
8 |
Alphachymotrypsin Compounds: Chymotrypsin 10mg |
VD-10362-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
ProfenID 50mg Compounds: Ketoprofen 50mg |
VD-10360-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
10 |
Tetracyclin 1% Compounds: Tetracyclin hydroclorID 1% |
VD-10357-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |