
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Berberin SK Compounds: Berberin hydroclorID 100mg |
VD-10365-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
GlibenclamID SK Compounds: GlibenclamID 5mg |
VD-10372-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Colocol suppo 300 Compounds: Paracetamol 300mg |
VD-10368-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Nystatin 100 Compounds: Nystatin 100 000 IU tương đương 20mg |
VD-10377-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Lipirate 160 Compounds: Fenofibrat 160mg |
VD-10374-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Macromax sachet Compounds: Azithromycin dihydrat 104,8mg tương đương 100mg Azithromycin |
VD-10376-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Amsultrim 800/160 Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-10364-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Victans Compounds: Anastrozole 1mg |
VD-10380-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
LoperamIDe Compounds: LoperamID hydroclorID 2mg |
VD-10375-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Fastgynax Compounds: MetronIDazol 500mg, nystatin 100.000UI, neomycin 65.000 IU |
VD-10371-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |