
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Venginol | |
Tên thương mại | Venginol |
Hợp chất | Nystatin 100.000UI, MetronIDazol 200mg, Cloramphenicol 80mg, Dexamethasom acetat 0,5mg |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên đặt âm đạo |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10378-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Địa chỉ NSX | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |