
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Savi prolol 2,5 Compounds: Bisoprolol fumarat 2,5 mg |
VD-10391-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
SaVIDeslo Compounds: Desloratadin 5 mg |
VD-10394-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
SaVi BDD Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-10384-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
SaViLeucin Compounds: N-Acetyl DL-leucin 500mg |
VD-10397-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
SaVIDopril Plus Compounds: Perindopril erbumine 4mg, indapamID hemihydrat 1,25mg |
VD-10396-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
SaViLope 2 Compounds: LoperamID hydroclorID 2mg |
VD-10398-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
SaVi Lora 10 Compounds: Loratadin 10mg |
VD-10389-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
SaViPara 1000 Compounds: Paracetamol 1000mg |
VD-10400-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
SaVi Dome 10 Compounds: DomperIDon 10mg (dưới dạng DomperIDon maleat) |
VD-10388-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Amsultrim 400/80 Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-10363-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |