
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-10358-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
2 |
Erythromycin Compounds: Erythromycin stearat tương đương 500mg Erythromycin base |
VD-10355-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
Defusic Compounds: AcID FusIDic 2% |
VD-10354-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
4 |
Ciprofloxacin Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID tương đương Ciprofloxacin 500mg |
VD-10353-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
5 |
Fluopas Compounds: Fluocinolon acetonIDe 0,025% |
VD-10356-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
6 |
Ruflon Compounds: Cao khô hoè hoa 136 mg |
V1365-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8 |
7 |
Tirozet 1000mg Compounds: Metformin HCl 1000mg |
VD-10351-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Tirozet 500mg Compounds: Metformin HCl 500mg |
VD-10352-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Phudcelex 250mg Compounds: Cephalexin 250mg |
VD-10350-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Orroyal 300mg Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-10349-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |