
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fudcefu 500mg Compounds: Cefuroxim 500mg |
VD-10336-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Fudnaton 500mg Compounds: Nabumeton 500mg |
VD-10337-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Fefudo 5mg Compounds: Prednison 5mg |
VD-10335-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Salbucare Compounds: Salbutamol sulfat 2,4mg tương đương với 2mg Salbutamol |
VD-10326-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Osteotis 10 Compounds: AcID alendronic 10mg (dưới dạng alendronat natri) |
VD-10322-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Opesopril 5 Compounds: Bisoprolol fumarat (2:1) 5mg |
VD-10320-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Toplife liver Compounds: Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, C, AcID folic, Cholin bitartrat, Inositol, L-cystein, L-Glycin, DL-Methionin |
VD-10329-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Ametuss lyso Compounds: Lysozym hydroclorID 20mg, CetylpirIDin clorID monohydrat 1,5mg |
VD-10291-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Acetaphen 500 Compounds: Acetaminophen 500mg |
VD-10281-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Amemodium Compounds: LoperamID hydroclorID 1mg/5ml |
VD-10287-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |