
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
BIDizym Compounds: Vitamin B1, B6, B2, PP, B5 |
VD-10614-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason natri phosphat tương ứng 4mg Dexamethason phosphat |
VD-10615-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
NikethamIDe Compounds: NikethamIDe 20% |
VD-10616-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Vitamin B1 10 mg Compounds: Thiamin nitrat 10mg |
VD-10612-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Berberin Compounds: berberin clorID 10mg |
VD-10599-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Vitamin C 500 mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-10613-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
7 |
Tetracyclin Compounds: Tetracyclin 250 mg |
VD-10609-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Thevirol Compounds: Vitamin B1 125mg, Vitamin B6 125mg, Vitamin B12 125mcg |
VD-10610-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Vitamin B1 10 mg Compounds: Thiamin nitrat 10mg |
VD-10611-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
HP - Metine tab Compounds: Trimebutin maleat 100mg |
VD-10606-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |