
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 50 Compounds: AcID ascorbic 50 mg |
VD-7950-09 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
2 |
TrimetazIDin Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-7949-09 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
3 |
Panalvon Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-7944-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Cefacyl 500 Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin mono hydrat) |
VD-7940-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Levothyroxin 50 Compounds: Levothyroxin natri 50mcg |
VD-7943-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Tanegonin 500mg Compounds: N-acetyl-Dl-leucin 500mg |
VD-7945-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Cefadroxil 250mg Compounds: Cefadroxil 250mg (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) |
VD-7941-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Cefacyl 500 Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin mono hydrat) |
VD-7939-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Histaloc 120 Compounds: Fexofenadin HCl 120mg |
VD-7942-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Antinat 250 Compounds: Cefuroxim 250mg |
VD-7924-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |