LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Trandeclor

Compounds: Dexamethason 2mg, Cloramphenicol 80mg, Mỡ trăn 320mg

VD-7990-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
2

Megatif

Compounds: Cefpodoxim 50mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil)

VD-7979-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
3

Tarvibilo

Compounds: Cao Bạch quả 60mg

VD-7988-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
4

Dermagen

Compounds: Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamycin base 10mg, Clotrimazol 100mg

VD-7971-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
5

Oralplex

Compounds: Vitamin A, B1, B6, D3, B2, PP, L-Lysin HCL

VD-7981-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
6

Megatif

Compounds: Cefpodoxim 100mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil)

VD-7978-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
7

Eurozol

Compounds: Ketoconazol 2%

VD-7972-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
8

Ausmoxy

Compounds: Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)

VD-7970-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
9

Pimaxol

Compounds: Dextromethorphan, Clorpheniramin maleat, Amoni clorID, Glyceryl guaiacolat

VD-7984-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
10

Todencine

Compounds: Tobramycin 0,3%

VD-7989-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)