
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bvit 6 125mg Compounds: PyrIDoxin HCl 125mg |
VD-7994-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
Bvit 1 100mg Compounds: Thiamin nitrat 100mg |
VD-7993-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
Benca Compounds: Mebendazol 500mg |
VD-7992-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
Mexcold 200 Compounds: Paracetamol 200mg |
VD-7998-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Papaverin Compounds: Papaverin hydroclorID 40mg |
VD-7983-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
6 |
ForkIDs Compounds: Vitamin A, B1, B6, D3, B2, PP, Calci, L-Lysin HCl |
VD-7973-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
7 |
Hadojatox Compounds: Nọc rắn hổ mang khô 0,1mg; Methyl salicylat 1,0ml; Long não 0,24g |
VD-7974-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
8 |
OtamID Compounds: Cefuroxim 125mg |
VD-7982-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
9 |
Hadolmax Compounds: Ciprofloxacin 0,3% |
VD-7975-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
10 |
Amlodipin Compounds: Amlodipin 5mg |
VD-7969-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |