LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Robcipro

Compounds: Ciprofloxacin 500mg

VD-7934-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
2

CadiperIDon

Compounds: DomperIDone 10mg

VD-7927-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
3

Robpigyl

Compounds: Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazole 125mg

VD-7936-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
4

Cadispasmin

Compounds: Alverin citrat 40mg

VD-7929-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
5

Robalpha

Compounds: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

VD-7933-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
6

Practyl-F

Compounds: Acetyl cystein 200mg

VD-7932-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
7

Interdroxil

Compounds: Cephadroxil 500mg (dưới dạng Cephadroxil monohydrat)

VD-7930-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
8

Atizal

Compounds: SerratiopeptIDase 10mg

VD-7926-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
9

Cadipira

Compounds: Piracetam 400mg

VD-7928-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

Antinat 125

Compounds: Cefuroxim 125mg

VD-7923-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh