
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Robnadol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-7935-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Interfixim 200 Compounds: Cefixim 200mg (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
VD-7931-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Biragan KIDs F Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Thiamin HCl 10mg |
VD-7915-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Timolol-E Compounds: Timolol maleat 0,5% |
VD-7919-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Migrentil Compounds: Paracetamol 400 mg, Cafein 100mg, ergotamin tartrat 1mg |
VD-7917-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Biragan 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-7914-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Bipisyn Compounds: Ampicilin natri tương ứng 1g Ampicilin; sulbactam Natri tương ứng 0,5g sulbactam |
VD-7913-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Rovagi 1,5 M.IU Compounds: Spiramycin |
VD-7910-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Rovagi 3 M.IU Compounds: Spiramycin |
VD-7911-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Agitro 500 Compounds: Azithromycin dihydrat |
VD-7901-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |