
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Medxil 100 Compounds: Cefpodoxime proxetil 130mg |
VD-7965-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
2 |
Glolyzym Compounds: Lysozym hydroclorID 90mg |
VD-7956-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
3 |
Medxil 50 Compounds: Cefpodoxime proxetil 65mg |
VD-7966-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
4 |
Anticlor 125mg Compounds: Cefaclor 125mg |
VD-7920-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Antinat 500 Compounds: Cefuroxim 500mg |
VD-7925-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Robvita C Compounds: Vitamin C 500mg |
VD-7937-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Antilex 500 Compounds: Cephalexin 500mg |
VD-7922-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Anticlor 250 Compounds: Cefaclor 250mg |
VD-7921-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Micbibleucin Compounds: Cloramphenicol 125mg, xanh methylen 20mg |
VD-7916-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
MultikID Compounds: L-lysin HCl, Vitamin D3, A, B1, B2, B6, PP, Calci glucoheptonat |
VD-7918-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |