
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Davita Compounds: Sắt Fumarat 162mg, AcID folic 0,75mg; vitamin B12 7,5mcg |
VD-6133-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Piracetam 800 Compounds: Piracetam 800mg |
VD-6141-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Medskin fusIDic Compounds: FusIDic acID 0,02% |
VD-6139-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Dovergo - 25mg Compounds: Diphenhydramin HCl 25mg |
VD-6130-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Clorpheniramin 4mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-6120-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
MetronIDazol 500mg Compounds: MetronIDazol 500mg |
VD-6124-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Sâm nhung linh chi Compounds: Nhân sâm 50mg, Linh chi 50mg, Nhung hươu 50mg |
VD-6116-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
An lợi Compounds: Hoàng liên, Đương quy, Sinh địa, Mẫu đơn bì, Thăng ma |
V972-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
9 |
Hồng khôi Viêm xoang hoàn Compounds: Tân di, Đương quy, Sài hồ, Chi tử, huyền sâm, Xuyên bối mẫu, Bạc hà, Kim ngân hoa, Tế tân, Kinh giới, Bạch linh |
V968-H12-10 | Nhà thuốc đông y gia truyền Hồng Khôi | Phố mới, Quế Võ, Bắc Ninh |
10 |
Sơn dương bổ thận Compounds: Thục địa, Hà thủ ô đỏ, Hoài sơn, Phục linh, Phá cố chỉ, Đỗ trọng, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Câu kỷ tử, Ngũ vị tử |
V965-H12-10 | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Vĩnh Quang | 209 Trần Hưng Đạo-Thị trấn Chợ Mới-Huyện Chợ Mới-An Giang |