
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
DIDicera (Cơ sở đăng ký: Công ty CP. Traphaco) Compounds: Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược.. |
V976-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
2 |
Viên ngậm ho bổ phế Compounds: Bách bộ, Mạch môn, Cát cánh, Cam thảo, Trần bì, Tinh dầu bạc hà, Menthol |
V969-H12-10 | Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) | Do lộ- Yên nghĩa -Hoài Đức -Hà tây (Km 16 Quốc lộ 6 Hà Đông - Hà tây) |
3 |
Giải nhiệt chỉ thống tán Compounds: Bạch chỉ, thạch cao, cát căn |
V964-H12-10 | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Vĩnh Quang | 209 Trần Hưng Đạo-Thị trấn Chợ Mới-Huyện Chợ Mới-An Giang |
4 |
Spiramycin 3M.IU Compounds: Spiramycin 3M.IU |
VD-6127-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Cadef (Cơ sở đăng ký: Công ty CP. Traphaco) Compounds: Nhân sâm, Tam thất, Hoài sơn, Trinh nữ, Men bia, Phấn hoa, Mầm thóc, Tỏi, Chè đọt, Dừa cạn, Bột gấc |
V975-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
6 |
Mofirum Compounds: DomperIDol maleat 10mg |
VD-6155-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
7 |
Prednisolon (màu vàng) Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-6158-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
Piracetam 400 Compounds: Piracetam 400mg |
VD-6140-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Medskin betamethason Compounds: Betamethason valerat 6mg/5g |
VD-6138-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Dilodin Compounds: Diosmin 450mg, hesperIDin 50mg |
VD-6134-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |