
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SAVI Paracetamol 500 Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-6308-08 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
SAVIFuroxaz 200 Compounds: NifuroxazID 200mg |
VD-6311-08 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
SAVI Lansoprazole 30 Compounds: Lansoprazol vi hạt bao tan trong ruột (hàm lượng 8,5%) tương đương 30mg Lansoprazol |
VD-6307-08 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Panadol extra (SXNQ: SmithKline Beecham p.l.c) Compounds: Cốm dập thẳng (Paracetamol 500mg; cafein 65mg) |
VD-6304-08 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
5 |
OperoxolID 50 Compounds: Roxithromicin 50mg |
VD-6295-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Attapulgite Plus Compounds: Attapulgite hoạt hoá, đồng kết tủa và sấy khô của nhôm hydroxyd gel khô và magnesi carbonat |
VD-6284-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Melabon B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 186mg, magnesi pIDolat 936mg, pirIDoxin hydroclorID 10mg |
VD-6291-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Dầu khuynh diệp OPC Compounds: Eucalyptol (Cineol) 64,833g; camphor 18,750g/100ml |
VD-6277-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
UPANCETIN 500 Compounds: Cephalexin |
VD-6273-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
10 |
Upanmox 500 Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-6274-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |