
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
MIDefix 50 Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-6272-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
2 |
Rokasamin fort Compounds: Glucosamin sulfat, Natri chondroitin sulfat, Calci carbonat, Vitamin D3 |
VD-6269-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
3 |
Panactol codein Compounds: Paracetamol 500mg, Codein 10mg |
VD-6268-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
4 |
pms-Cefadroxil 250mg Compounds: Cefadroxil 250mg |
VD-6264-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Onin Compounds: Tinh dầu gừng 30mg |
VD-6262-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
pms-Centrivit Softcaps Compounds: Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B5, Vitamin PP, Vitamin B12, AcID folic |
VD-6266-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Cefadroxil 500mg Compounds: Cefadroxil |
VD-6320-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Podalamin 2 Compounds: Dexchlorpheniramin maleate 2mg |
VD-6322-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Shinafil - 50 mg Compounds: Sildenafil |
VD-6316-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
SAVI Amlod Compounds: Amlodipin besylat 10mg |
VD-6305-08 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |