
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefaclor 500 Compounds: Cefaclor 500mg |
VD-6519-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
2 |
Biragan codein Compounds: Paracetamol 500mg; codein phosphat 30mg |
VD-6517-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Losartan - 25 mg Compounds: Losartan kali |
VD-6511-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Dopect 1 mg Compounds: RepaglinID |
VD-6508-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
PotasID Compounds: Kali ChlorID 600mg |
VD-6501-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO | 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội |
6 |
Slaska Compounds: Ma hoàng, khổ hạnh nhân, cam thảo, thạch cao |
VD-6502-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO | 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội |
7 |
Boganic Compounds: Cao Actiso 100mg, Cao biển súc 75mg, Cao bìm bịp 7,5mg |
VD-6499-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO | 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội |
8 |
Traflu Compounds: Xuyên khung, Bạch chỉ, Tía tô, Bạc hà, Cát căn |
VD-6503-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO | 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội |
9 |
Isoroco 30 SR Compounds: IsosorbID mononitrat 30mg |
VD-6488-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
10 |
Infecin 0,75 M.I.U Compounds: Spiramycin 750.000IU |
VD-6487-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |