Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefaclor 500 | |
| Tên thương mại | Cefaclor 500 |
| Hợp chất | Cefaclor monohydrate |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
| TC | USP |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-14522-12 |
| DOT | 75 - 79 |
| Tên Nhà SX | Đợt 76 |
| Địa chỉ NSX | HovID Bhd |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

