
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Soli-Medon 4 Compounds: Methyl prednisolon 4mg |
VD-6525-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
2 |
Biragan 500 Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-6516-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Danchigan Compounds: Bạch thược, Bạch linh, Bạch truật, Đương quy, Cam thảo, Sài hồ bắc, Chi tử, Mẫu đơn bì, Bạc hà |
V1017-H12-10 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |
4 |
Domuxxo Compounds: Salbutamol sulfat, Carbocystein |
VD-6506-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Doprile - H Compounds: Lisinopril dihydrat, HydrochlorothiazID |
VD-6509-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Domecor 2,5 mg Compounds: Bisoprolol fumarat |
VD-6504-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Dopect 0,5 mg Compounds: RepaglinID |
VD-6507-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Ohay 10 mg Compounds: Tadalafil |
VD-6512-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Dotoux - F Compounds: Paracetamol, Dextromethorphan hydroclorID, Pseudoephedrin hydroclorID |
VD-6510-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
Aspirin-100 Compounds: AcID acetyl salicylic 100mg |
VD-6498-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO | 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội |