LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Bivinadol - Codein

Compounds: Paracetamol 500mg, Codeine Phosphate 8mg

VD-6532-08 Công ty liên doanh BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
2

Alchysin

Compounds: Chymotrypsin 21micro katal

VD-6531-08 Công ty liên doanh BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
3

Viên sáng mắt - BVP

Compounds: Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Sơn thù, Thạch quyết minh, Thục địa, Trạch tả

VD-6538-08 Công ty liên doanh BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
4

Hữu quy phương

Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Kỷ tử, Thỏ ty tử, Lộc giác giao, Đỗ trọng, Nhục quế, Đương quy, Phụ tử chế

VD-6536-08 Công ty liên doanh BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
5

Cefixim 200

Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 200mg Cefixim khan)

VD-6567-08 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
6

Vizicin 125

Compounds: Azithromycin

VD-6566-08 Công ty TNHH Ha san Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
7

Da dày - tá tràng PV

Compounds: Cao khô hỗn hợp (Lá khôi, Khổ sâm, Bồ công anh, Cam thảo, Hương phụ, Hậu phác, Uất kim, Mộc hương, Chỉ thực)

V1033-H12-10 Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh Tổ 22 - phường Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội
8

Juvenol

Compounds: Cao ích mẫu 0,200g; cao Hương phụ 0,050g; cao Ngải cứu 0,050g

VD-6560-08 Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn . Sản xuất: 27 đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
9

Hosevitap

Compounds: Đại hồi, Quế, Gừng, Cam thảo

V1031-H12-10 Công ty TNHH dược phẩm Hoa Sen Xã Mỹ á, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định
10

Phytogyno

Compounds: Alpha terpineol 1%

V1029-H12-10 Công ty TNHH dược phẩm dược liệu Opodis Lô 78 KCN và chế xuất Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh