
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
IDarac 200mg(SXNQ) Compounds: Floctafenin 200mg |
VD-6555-08 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Calcium Vitamin D3 Stada Compounds: Calci gluconolactat, Calci carbonat, Vitamin D3 |
VD-6549-08 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Arginine Stada - 1gam Compounds: Arginin HCl |
VD-6548-08 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Tusstadt Compounds: Diphenhydramin HCl 50mg |
VD-6551-08 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Meyerseptol Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-6547-08 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Meyerlapril 10 Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-6546-08 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Dexpasin-Day Compounds: Guaifenesin, Dextromethorphan, Pseudoephedrin, Acetaminophen |
VD-6542-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Auliral - 300mg Compounds: PhosphatIDylcholin |
VD-6541-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Separon Compounds: Betacaroten, Vitamin E, Vitamin C, Men khô chứa Selen |
VD-6545-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Vitatrum - CaC1000 Compounds: Calcium Lactate Gluconate 1000mg, Ascorbic acID 1000mg |
VD-6540-08 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |