
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cinnarizin Compounds: Cinnarizin 25mg |
VD-6500-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO | 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội |
2 |
Kahagan Compounds: Cao đặc Actisô 0,1g, Cao biển súc 0,075g, Bìm bịp biếc 0,075g |
V1016-H12-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược vật tư y tế Khải Hà | Số 2A tổ 2 phường Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
3 |
Indapa SR Compounds: IndapamIDe 1,5mg |
VD-6486-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Stavudine 30-SPM Compounds: Stavudin 30mg |
VD-6496-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
5 |
MetronIDazolSPM Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-6490-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
6 |
Gymenyl Compounds: MetronIDazol; cloramphenicol, nystatin, dexamethason acetat |
VD-6485-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
7 |
ZIDovudin 300-SPM Compounds: ZIDovudin |
VD-6497-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
8 |
Isoroco 60 SR Compounds: IsosorbID mononitrat 60mg |
VD-6489-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
9 |
Rifampicin 150-SPM Compounds: Rifampicin 150mg |
VD-6494-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
10 |
Cerepril 10 Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-6481-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |