
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cetirizin 10mg Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10mg |
VD-6654-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
Diintasic Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-6660-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Bisinthvon 8mg Compounds: Bromhexin hydroclorID 8mg |
VD-6652-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
Gellax Compounds: Dung dịch Sorbitol 70%, natri citrat |
VD-6645-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Top - Pirex 0,3% Compounds: Tobramycin sulfat |
VD-6648-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Tobicom Compounds: Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin bitartrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorID |
VD-6643-09 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
7 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo 1,5g tương đương 120mg cao khô |
VD-6699-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
MivarocID 150mg Compounds: Roxithromicin 150mg |
VD-6702-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
9 |
Sulfa-Minh Hải 10ml Compounds: SulfacetamID natri 10mg |
VD-6705-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
Paxranfen Compounds: Ibuprofen 400mg; Dextroproxyphen HCl 65mg |
VD-6703-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |