
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
LoperamID - 2 mg Compounds: LoperamID hydroclorID |
VD-6722-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Acetab 500 Compounds: Paracetamol |
VD-6715-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Acetab 500 Compounds: Paracetamol |
VD-6714-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Acetab 325 Compounds: Paracetamol |
VD-6713-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Cinatrol Compounds: Natri hydrocacbonat 72 mg, AcID citric 60 mg |
VD-6718-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Dexamethason - 0,5 mg Compounds: Dexamethason acetat |
VD-6721-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Tuxcap Compounds: Paracetamol, Promethazin hydroclorID, Natri benzoat |
VD-6726-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Acetylcystein - 200 mg Compounds: Acetylcystein |
VD-6716-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Cinatrol Compounds: Natri hydrocacbonat 72 mg, AcID citric 60 mg |
VD-6719-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Acegoi Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Natri bezoat 100 mg |
VD-6712-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |