
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Enerione Compounds: Vitamin C; B1; B2; B6; PP, calci pantothenat |
VD-6697-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Polazerin 2mg Compounds: Dexchlorpheniramine maleate 2mg |
VD-6704-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Clorpheniramin Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-6689-09 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
4 |
Thuốc cốm Para-Pheniramin Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Thiamin mononitrat 10mg |
VD-6692-09 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
5 |
Nystatin Compounds: Nystatin 100000UI (tương đương 20,59mg) |
VD-6691-09 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
6 |
Glukos 750 Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID tương đương 750mg glucosamin sulfat |
VD-6681-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Anomin daily Compounds: Beta caroten, vitamin B1, vitamin B6; vitamin B2, vitamin E,.... |
VD-6675-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Clabact 250 Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-6679-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Tovix Compounds: Tobramycin 15mg |
VD-6686-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Apitim 5 Compounds: Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin |
VD-6676-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |