
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Calciad pluz Compounds: Vitamin A, Vitamin D3, Calci hydrophosphat, Calci carbonat |
VD-6754-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
2 |
Calcitriol 0,25mcg Compounds: Calcitriol 0,25mcg |
VD-6757-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
3 |
Allerfar Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-6748-09 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
4 |
Puraxim Compounds: Cefixim 100mg |
VD-6735-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Lopetab - 2 mg Compounds: LoperamID hydroclorID |
VD-6723-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Tobsill Fort Compounds: Dextromethorphan HBr 15 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-6709-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Atenolol 50 Compounds: Atenolol 50mg |
VD-6706-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Erythromycin 500mg Compounds: Erythromycin 500mg |
VD-6698-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
9 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo 1,5g tương đương 120mg cao khô |
VD-6700-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
Alpharosine Compounds: Serratio peptIDase 5mg |
VD-6695-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |