
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Secrogyl Compounds: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
VD-6669-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
Benthasone Compounds: Betamethason 0,5mg |
VD-6650-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Loberin Compounds: Berberin clorID, Mộc hương, Ba chẽ |
VD-6646-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Phareton-G Compounds: Cao Bạch quả, Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, B12, PP, AcID folic, Calci, Kẽm, Đồng, Sắt, mangan, Mg |
VD-6647-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Vitabon C - 500 mg Compounds: Cốm acID Ascorbic 97% |
VD-6644-09 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
Silymarin 70mg Compounds: Silymarin tương đương Silybin 70mg |
VD-6670-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Detyltatyl Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-6657-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-6666-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
9 |
Arobarit QH 06 Compounds: Bari sulfat |
NC22-H10-10 | Liên hiệp KH-SX Quang - Hoá-Điện-Tử - Viện Khoa học Vật liệu | 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
10 |
Song long thanh đường tố Compounds: Thục địa, Hoàng kỳ, Đẳng sâm, Thạch hộc, Táo nhục, Trạch tả, Phục linh, đơn bì, ngọc trúc |
V1065-H12-10 | Cơ sở Song Long | 307 B - Nguyễn Văn Luông - Ph. 12- Q.6 TP. Hồ Chí Minh |