
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Viên nén Dexamethason Compounds: Dexamethason 0,5mg |
VD-6693-09 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
2 |
Alphachymotrypsin Compounds: Chymotrypsin 4,2mg (tương đương 21 microkatal) |
VD-6688-09 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
3 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo 1200mg (tương đương 84mg cao khô) |
VD-6690-09 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
4 |
Viên ngậm Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 50mg |
VD-6694-09 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
5 |
Rovas 3MIU Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU |
VD-6684-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Rovas 1.5MIU Compounds: Spiramycin 1,5MIU |
VD-6683-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Davita bone Compounds: Calci carbonat tương đương 600mg calci; vitamin D3 400UI |
VD-6680-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Azithromycin 250 Compounds: Azithromycin dihydrat tương đương 250 Azithromycin |
VD-6678-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Slocol Compounds: Paracetamol 500mg; chlorpheniramin maleat 4mg |
VD-6685-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Nystatin 500.000IU Compounds: Nystatin 500.000IU |
VD-6665-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |