
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Yenix Compounds: Paracetamol 500mg, pamabrom 25mg, pyrilamin maleat 15mg |
VD-6838-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Ameflu night time Compounds: Acetaminophen, Pseudoephedrin, Dextromethorphan, Clopheniramin |
VD-6814-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Amerhino Compounds: Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 30mg |
VD-6815-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Opecrivas Compounds: Acrivastin 8mg |
VD-6829-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Ameflu Day Time Compounds: Acetaminophen, Guaifenesin, Pseudoephedrin, Dextromethorphan |
VD-6812-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Razolax Compounds: Lactulose 10g/15ml |
VD-6831-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Veneflon Compounds: Diosmin 450mg, hesperIDin 50mg |
VD-6837-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Ursocholic Plus Compounds: AcID Ursodeoxycholic 50 mg, thiamin nitrat 10 mg, riboflavin 5 mg |
VD-6836-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Acough Compounds: Dextromethorphan HBr 15 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-6810-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Dolonac Compounds: ClordiazepoxID HCl 5mg; clIDinium bromID 2,5mg |
VD-6823-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |