
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Celecoxib 100mg Compounds: Celecoxib 100mg |
VD-6857-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Diệp hạ châu Compounds: Diệp hạ châu 6,3g tương đương 450mg cao |
V1088-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
3 |
Lovegra 100 Compounds: Sildenafil 100mg |
VD-6851-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Osmadol C50 Compounds: Tramadol hydroclorID 50mg |
VD-6852-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
5 |
Rodemix SK Compounds: Acetyl spiramycin 100mg, MetronIDazol 125mg |
VD-6847-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Ibufene choay Compounds: Ibuprofen 200mg |
VD-6843-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
7 |
LafusIDex 2% Compounds: AcID fusIDic |
VD-6842-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
8 |
Cardicare 20 Compounds: Enalapril maleat 20mg |
VD-6817-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
MIDocold Compounds: Paracetamol 500mg, cafein 25mg, phenylephrine HCl 5mg |
VD-6825-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Ameflu day time C Compounds: Acetaminophen, Guaifenesin, Pseudoephedrin HCl, Dextromethorphan HBr, vitamin C |
VD-6813-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |