
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cipmedic Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID 0,3% |
VD-6974-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Fepa Compounds: Paracetamol 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-6970-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
3 |
Calci gluconat Compounds: Calci gluconat 200mg, AcID citric 5mg (trong ống 5ml) |
VD-6969-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
4 |
Thuốc ích mẫu Compounds: ích mẫu thảo 128g, Ngải diệp 32g, Hương phụ chế 40g |
V1091-H12-10 | Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Quảng Trị | 185 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị |
5 |
Erythromycin DNA Compounds: Erythromycin 250mg |
VD-6958-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
6 |
Ciprofloxacin DNA Compounds: Ciprofloxacin 500mg |
VD-6955-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
7 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 100mg |
VD-6967-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
8 |
FurosemID DNA Compounds: FurosemID 40mg |
VD-6960-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
9 |
Roxithromycin-DNA Compounds: Roxithromicin 150mg |
VD-6964-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
10 |
Cotrimoxazol DNA Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-6956-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |