
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SavIDome - 10 mg Compounds: DomperIDol maleat |
VD-7076-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Cefalexin 500 mg Compounds: Cephalexin mono hydrat (compacted) tương đương 500mg Cephalexin khan |
VD-7067-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Savilope 2 mg Compounds: LoperamID hydroclorID |
VD-7077-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Berberin 100 mg Compounds: Berberin clorID |
VD-7066-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Amoxicillin 500 mg Compounds: Amoxicilin trihydrat (compacted) |
VD-7065-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
GlibenclamID 5 mg Compounds: GlibenclamID |
VD-7073-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Dotocom Compounds: Natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, retinol palmitat, thiamin hydroclorID, riboflavin |
VD-7072-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Viên ngậm Cagu Compounds: Bột gừng, Bột quế, cao đặc Cam thảo, cao đặc Xạ can |
VD-7063-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
9 |
Andiabet Compounds: Metformin hydroclorID 850mg |
VD-7056-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Sáng mắt Compounds: Hoài sơn, Đương quy, Trạch tả, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô, Cúc hoa |
VD-7058-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |