
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Myvita calcium 500 Compounds: Calci gluconolactat 2940mg, Calci carbonat 300mg |
VD-7050-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Clathrimax 250 Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-7041-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Newmolin Compounds: Thymomodulin 80 mg |
VD-7051-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Prednisolon Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-7038-09 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Bắc Ninh |
5 |
Navamin 1000 Compounds: Metformin hydroclorID 1000mg |
VD-7034-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Soginton Compounds: Cao bạch quả, Vitamin A, D3, E, B1, Cao men khô chứa Selen |
VD-7036-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Domela Compounds: Cao cardus marianus, B1, B2, B6, PP |
VD-7028-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Amlodipine - AM5 Compounds: Amlodipin besylat |
VD-6997-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Furocap 500 Compounds: Cefuroxim acetil |
VD-7002-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Cefatam 750 Compounds: Cephalexin |
VD-6998-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |