
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Menystin | |
Tên thương mại | Menystin |
Hợp chất | MetronIDazol 500mg; nystatin 100.000IU, dexamethason acetat 0,3mg |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-7347-09 |
DOT | 114 |
Tên Nhà SX | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định |
Địa chỉ NSX | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
Ngày cấp | 02/19/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |