LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tana-NasIDon

Compounds: Nefopam hydroclorID 30mg

VD-7384-09 Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương
2

Naferrous

Compounds: Sắt II sulfat 200 mg, AcID Folic 0,4 mg

VD-7399-09 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
3

Neo Terpon

Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg

VD-7376-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
4

Babbi

Compounds: L-lysin HCl, Vitamin D3, E, B1, B2, B6, PP, Calci, Phosphor, Panthenol

VD-7394-09 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
5

Polnedex

Compounds: Neomycin sulfat, Dexamethason, polymycin B sulfat

VD-7335-09 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
6

Taniki - Fort

Compounds: Cao bạch quả 80mg

VD-7379-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
7

Taniki

Compounds: Cao bạch quả 40mg

VD-7378-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
8

Dextanice - 5 mg

Compounds: Dextromethorphan hydrobromID

VD-7375-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
9

Simenic Fort

Compounds: Alverin citrat 60 mg, simethicon 150 mg

VD-7377-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
10

Fluvitar-N

Compounds: Flucinolon acetonID 2,5 mg, Neomycin sulfat 50 mg

VD-7374-09 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương