
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
AmomID 250 mg/5 ml Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-7538-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
2 |
MIDalexine 250 Compounds: Cephalexin mono hydrat |
VD-7542-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
3 |
Myltuss Compounds: Dextromethorphan HBr 30 mg, Guaifenesin 600mg |
VD-7535-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
4 |
PZA 500 Compounds: PyrazinamID 500mg |
VD-7532-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Amoxicillin 500mg Compounds: Amoxicilin trihydrat (tương đương 500mg Amoxycillin khan) |
VD-7524-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Andol S Compounds: Paracetamol 500mg, Phenylephrin hydroclorID 10mg, Chlorpheniramin maleat 4mg |
VD-7525-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Dexipharm 5mg Compounds: Dextromethorphan HBr 5 mg |
VD-7527-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Amoxicillin 250mg Compounds: Amoxicilin trihydrat (tương đương 250mg Amoxicillin khan) |
VD-7523-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
Opeverin Compounds: Mebeverin HCl 135mg |
VD-7568-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Cardigix 5 Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-7558-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |